Có 2 kết quả:

力克 lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ立刻 lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ

1/2

lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to prevail with difficulty

lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forthwith
(2) immediate
(3) prompt
(4) promptly
(5) straightway
(6) thereupon
(7) at once