Có 2 kết quả:
力克 lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ • 立刻 lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prevail with difficulty
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forthwith
(2) immediate
(3) prompt
(4) promptly
(5) straightway
(6) thereupon
(7) at once
(2) immediate
(3) prompt
(4) promptly
(5) straightway
(6) thereupon
(7) at once
Bình luận 0